Danh sách sinh viên có tham gia chương trình hướng nghiệp: Lựa chọn việc làm: đam mê hay điều kiện làm việc và đãi ngộ? Làm thế nào để thích ứng nhanh với chuyển đổi số trong tìm việc làm?
TT | Họ và tên | MSSV | Khoa | Ngành học |
1 | HUỲNH NGUYỄN MINH THƯ | 2253010084 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
2 | LÊ PHƯƠNG HIẾU | 2253012032 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
3 | PHAN TRẦN THIÊN BẢO | 2353010025 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
4 | TRẦN THỊ THUỲ DƯƠNG | 2353010040 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỚNG | 2353010074 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
6 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 2353010119 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
7 | BÙI THỊ TUYẾT PHƯƠNG | 2353010163 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
8 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 2453010022 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
9 | TỪ KIẾN KHANG | 2253020006 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
10 | CHÂU CHÍ BẢO | 2253022013 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
11 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 2253022029 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
12 | LÊ CHẾ KHANG | 2253022049 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
13 | LA THỊ LIỄU | 2253022058 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
14 | TẠ BÙI THANH THẢO | 2253022124 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
15 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 2253022171 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
16 | NGUYỄN ĐAN THI | 2353020101 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
17 | NGÔ HOÀNG MINH THƯ | 2353020111 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
18 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 2453020004 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
19 | ĐẶNG NGUYỄN TRỌNG NHÂN | 2453022075 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
20 | LÊ VĂN ĐẠT | 2251050014 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
21 | HỒ QUỐC HUY | 2251050035 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
22 | NGUYỄN PHÚC TẤN | 2251050064 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
23 | NGUYỄN LỆ HOÀI ÂN | 2251052001 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
24 | NGUYỄN THIỆN ĐOAN | 2251052019 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
25 | ĐỖ PHƯƠNG HUY | 2251052041 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
26 | CHU LỆ NGÂN | 2251052071 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
27 | VÕ THỊ TUYẾT NHUNG | 2251052086 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
28 | TRẦN TUẤN THẮNG | 2251052114 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
29 | THÁI LÊ HÙNG | 2351050066 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
30 | NGUYỄN ĐOÀN VĂN SONG | 2351050153 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
31 | PHẠM TRẦN TẤT THẮNG | 2351050168 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
32 | TRẦN CÔNG ĐỈNH | 2451050006 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
33 | TRẦN TRỌNG PHÚC | 2451050019 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
34 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 2451050031 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
35 | ĐOÀN VĂN HẢI | 2451052070 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
36 | LÊ NHO HẬU | 2451052075 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
37 | TRỊNH KIM NGÂN | 2451052162 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
38 | HÀ THỊ KIM NGỌC | 2451052167 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
39 | PHÙNG THANH HIỆU | 2154050103 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
40 | TRẦN THANH NGÂN | 2254050041 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
41 | LÂM HUỆ NHUNG | 2254050049 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
42 | LƯƠNG MINH THÔNG | 2254050064 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
43 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 2254050082 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
44 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | 2254052005 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
45 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 2254052023 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
46 | PHẠM THỊ CẨM HUYỀN | 2254052032 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
47 | ĐẠO DUY PHÁP | 2254052058 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
48 | TRẦN NGỌC TÀI | 2254052071 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
49 | TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN | 2254052081 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
50 | VÕ NGUYỄN TƯỜNG VY | 2254052089 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
51 | NGUYỄN HOÀNG YẾN VY | 2354050172 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
52 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 2354050176 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
53 | VŨ THU HUYỀN | 2454050011 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
54 | CAO ĐỖ HUYỀN TRÂN | 2454050030 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
55 | NGUYỄN TRẦN BÍCH NGỌC | 2454052042 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
56 | TRỊNH YẾN NY | 2454052053 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
57 | NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG | 2454052060 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
58 | TRẦN QUỐC PHONG | 2251010073 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
59 | HOÀNG VÕ GIA HUY | 2251012069 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
60 | TRẦN THỊ KIM CHI | 2351010024 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
61 | HOÀNG PHI HÙNG | 2351010082 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
62 | PHẠM THỊ GIẠ MY | 2351010130 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
63 | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH | 2351010216 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
64 | NGUYỄN ĐINH NHẬT TRƯỜNG | 2351010225 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
65 | NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY | 2451010040 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
66 | MAI CHÍ KHANG | 2451012045 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
67 | NGUYỄN HUỲNH THY | 2451012106 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
68 | HỒ NGỌC TRƯỜNG | 2451072022 | Công nghệ thông tin | Trí tuệ nhân tạo |
69 | NGÔ KIM NGỌC | 2353010128 | Đào tạo đặc biệt | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) |
70 | ĐỒNG THIÊN ÂN | 2154043013 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
71 | NGÔ NỮ QUÝ ĐÔNG | 2154043021 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
72 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG MAI | 2254040060 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
73 | NGUYỄN TRẦN NGỌC HÂN | 2254042056 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
74 | TRƯƠNG LÊ KIỀU TRÂM | 2254042225 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
75 | ĐẶNG THỤY THÙY VÂN | 2254042262 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
76 | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI | 2354040214 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
77 | BÙI THU TRANG | 2354040309 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
78 | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | 2254042284 | Đào tạo đặc biệt | Kiểm toán |
79 | CAO THỊ THẢO LY | 2454102047 | Đào tạo đặc biệt | Kiểm toán |
80 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH | 2454022099 | Đào tạo đặc biệt | Kinh tế (Chất lượng cao) |
81 | LÊ HOÀNG MỸ TRÂN | 2454022219 | Đào tạo đặc biệt | Kinh tế (Chất lượng cao) |
82 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 2251010020 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
83 | LÊ TRẦN MINH PHÚC | 2251010074 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
84 | CA DIỆP THANH BÌNH | 2251012015 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
85 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 2451010014 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
86 | ĐINH ĐỨC NHÂN | 2451010032 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
87 | NGUYỄN PHÚ AN | 2451012002 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
88 | TRƯƠNG THỊ NHƯ NGỌC | 2254060035 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
89 | TRƯƠNG NGỌC YẾN NHI | 2254060041 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
90 | VÕ THỊ THANH HƯƠNG | 2254062066 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
91 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH HUYỀN | 2354060073 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
92 | NGUYỄN HỮU KHA | 2354060082 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
93 | TRẦN THỊ THANH THÚY | 2454062220 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
94 | LÊ HOÀNG HUYỀN TRANG | 2454062239 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
95 | LÊ QUANG TỶ | 2454062258 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
96 | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | 2157010367 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
97 | HOÀNG NGỌC ANH THƯ | 2257010109 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
98 | NGUYỄN ĐIỀN HUỆ THƯ | 2257012213 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
99 | LÊ NGUYỄN HỒNG ÁNH | 2357010028 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
100 | LÝ NGỌC KIM NGÂN | 2357010185 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
101 | LẠI LÝ VÂN ANH | 2457012012 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
102 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 2457012159 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
103 | ĐỖ LÊ MINH NGỌC | 2457012173 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
104 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | 2357040125 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
105 | NGUYỄN NGỌC HỒNG HƯƠNG | 2457042038 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
106 | NGUYỄN QUỲNH NHƯ | 2457042073 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
107 | LỤC THANH CƯỜNG | 2354010058 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh |
108 | HUỲNH NGUYỄN ÁI NHUNG | 2354010305 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh |
109 | MAI NGỌC ANH TÂM | 2154010829 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
110 | NGUYỄN LÊ THỊ THUỲ TRANG | 2154011000 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
111 | CAO THỊ DIỆU LINH | 2254012123 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
112 | HUỲNH NGỌC MỸ THANH | 2254012265 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
113 | HOÀNG TRÂM ANH | 2354010008 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
114 | NGUYỄN THIÊN ÂN | 2354010027 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
115 | ĐẶNG HUỲNH PHƯỚC DUY | 2354010065 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
116 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | 2354010096 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
117 | BÀNH TÙNG NGUYÊN | 2354010278 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
118 | VŨ YẾN NINH | 2354010318 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
119 | HUỲNH ANH THƯ | 2354010419 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
120 | ĐẶNG NGUYỄN TƯỜNG VY | 2354010535 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
121 | VỎ HUỲNH BẢO NGỌC | 2454010045 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
122 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 2454010074 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
123 | MAY SABAI HMU | 245401n005 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
124 | THỚI THỊ THANH THẢO | 2254030092 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
125 | NGUYỄN LA XUÂN TRÂM | 2254030109 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
126 | TRẦN VŨ BẢO TRÂM | 2254030113 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
127 | ĐÀO THỊ NGỌC HÀ | 2354030079 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
128 | LẠI KHÁNH NGỌC | 2354030236 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
129 | VÕ HUY PHÚC | 2354030294 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
130 | TRỊNH NHƯ THẢO | 2454032301 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
131 | DƯƠNG NGỌC CHÂN | 2254040009 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
132 | VÕ ĐẶNGTHÙY DUYÊN | 2254042048 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
133 | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | 2254042054 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
134 | LÊ HOÀNG KHÁNH NGÂN | 2254042116 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
135 | LÊ THỊ THANH THIỆN | 2254042206 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
136 | NGUYỄN TRẦN THỦY TIÊN | 2254042224 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
137 | ĐOÀN THỊ NGỌC LINH | 2354040138 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
138 | ĐỖ THỊ HUỲNH NHƯ | 2354040224 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
139 | THỚI LÊ NGỌC THẢO | 2354040272 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
140 | NGUYỄN HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM | 2354040329 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
141 | CAO HẠ VY | 2354040377 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
142 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG LINH | 2454040022 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
143 | NGUYỄN HỒNG NHƯ QUÝ | 2454042243 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
144 | THANG HUỲNH NHƯ Ý | 2454042387 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
145 | BÙI HỮU ĐỨC | 2354100016 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
146 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | 2354100052 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
147 | TRƯƠNG THỊ YẾN NHI | 2354100053 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
148 | LẠI VÕ NHƯ Ý | 2354100097 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
149 | LÊ ĐỖ HỒNG NHUNG | 2454100012 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
150 | LƯU HẢO NHƯ | 2454102076 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
151 | TRẦN KIM TUYỀN | 2454102126 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
152 | NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | 2254020022 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
153 | VÕ THỊ THANH NGÂN | 2254020050 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
154 | LÊ VIỆT NHẬT | 2254020053 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
155 | NGUYỄN THỊ TÂM NHƯ | 2254020060 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
156 | ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG | 2254020067 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
157 | BÙI THỊ MINH HẠNH | 2254022034 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
158 | HỒ LÊ THANH THẢO | 2254022125 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
159 | TRẦN THỊ THU THẢO | 2254022132 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
160 | HUỲNH HỒNG ANH THƯ | 2254022138 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
161 | HUỲNH THỊ THANH BÌNH | 2354020016 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
162 | VƯƠNG MỸ LINH | 2354020092 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
163 | NGUYỂN ANH THƯ | 2354020192 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
164 | ĐOÀN NGUYỄN TUYẾT VY | 2354020254 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
165 | NGUYỄN NHẬT NHƯ YẾN | 2354020273 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
166 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 2454020008 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
167 | PHẠM THANH HÀ | 2454022050 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
168 | NGUYỄN HỮU TÂM | 2454022177 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
169 | NGUYỄN LONG XUYÊN | 2454022252 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
170 | NGUYỄN THỊ MAI | 2454140002 | Kinh tế và Quản lý công | Quản lý công |
171 | NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG | 2454142086 | Kinh tế và Quản lý công | Quản lý công |
172 | PHAN NGUYỄN ANH TUẤN | 2454142095 | Kinh tế và Quản lý công | Quản lý công |
173 | ĐINH HUY HOÀNG | 2451062013 | Khoa học cơ bản | KH dữ liệu |
174 | GIANG THIỆN DOANH | 2351060005 | Khoa học cơ bản | Khoa học dữ liệu |
175 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 2351060009 | Khoa học cơ bản | Khoa học dữ liệu |
176 | ĐẶNG DUY PHÚC | 2351060028 | Khoa học cơ bản | Khoa học dữ liệu |
177 | VÕ NGỌC TRÂM | 2451060007 | Khoa học cơ bản | Khoa học dữ liệu |
178 | TRẦN NGỌC HÂN | 2451062011 | Khoa học cơ bản | Khoa học dữ liệu |
179 | ĐỖ BẢO YẾN NHI | 2254070016 | Luật | Luật |
180 | NGUYỄN TRẦN TRÚC QUYÊN | 2254072075 | Luật | Luật |
181 | VŨ PHẠM ANH THU | 2254072091 | Luật | Luật |
182 | LÊ THỊ XUÂN MAI | 2354070054 | Luật | Luật |
183 | NGUYỄN THANH TUẤN | 2454072116 | Luật | Luật |
184 | LÊ THỊ MỸ LINH | 2254062087 | Luật | Luật kinh tế |
185 | HỒ HỮU THẮNG | 2254062159 | Luật | Luật kinh tế |
186 | TRẦN THỊ NHƯ Ý | 2254062224 | Luật | Luật kinh tế |
187 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | 2354060182 | Luật | Luật kinh tế |
188 | ĐINH TRÚC QUỲNH | 2354060193 | Luật | Luật kinh tế |
189 | LÊ THANH TÚ | 2354060271 | Luật | Luật kinh tế |
190 | PHAN THỊ KIM HẰNG | 2454060007 | Luật | Luật kinh tế |
191 | TRẦN NGỌC TRÂM ANH | 2257012012 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
192 | MÀO ĐÈO MẠNH HUY | 2257012064 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
193 | PHÙNG THỊ NGỌC HY | 2357010123 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
194 | NGUYỄN DƯƠNG THU NGỌC | 2357010202 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
195 | NGUYỄN THỊ NGỌC THƠ | 2357010309 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
196 | NGUYỄN TRẦN TÚ ANH | 2457012023 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
197 | HUỲNH TRƯƠNG THÚY HẰNG | 2457012075 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
198 | VŨ TRÀ MY | 2457012154 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
199 | NGÔ KIM NGÂN | 2457012164 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
200 | ĐỖ THỊ TRANG NHI | 2457012196 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
201 | TRẦN THỊ MỸ PHỤNG | 2457012228 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
202 | PHẠM LÊ QUỐC THẮNG | 2457012268 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
203 | LÊ THANH TRÀ | 2457012317 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
204 | NGÔ AYUN HẠ VY | 2457012374 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
205 | BẠCH NGỌC DIỆU LINH | 2357070026 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
206 | LÊ ANH NHƯ | 2357070044 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
207 | LÊ ĐẶNG PHƯƠNG QUYÊN | 2357070051 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
208 | HÀ VIỆT TRINH | 2357070067 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
209 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 2457070007 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
210 | HỒ THỊ THANH NHÃ | 2457072057 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
211 | NGUYỄN THỊ NHƯ | 2457072067 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
212 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG TRÂM | 2457072094 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
213 | HOÀNG PHƯƠNG LINH | 2457050023 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Nhật |
214 | CHÂU THỊ KIM OANH | 2457050037 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Nhật |
215 | LÂM NHÃ THANH | 2457050045 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Nhật |
216 | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | 2257040014 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
217 | VÕ THỊ NGỌC LAN | 2257040022 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
218 | TRƯƠNG NGHIỆP VÂN | 2257042080 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
219 | HÀN TIỂU LY | 2357040050 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
220 | NGUYỄN NGỌC TRÂM | 2357040104 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
221 | PHAN THỊ QUỲNH ANH | 2457042002 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
222 | NGUYỄN MINH CHÂU | 2457042007 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
223 | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | 2457042053 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
224 | LÂM KHAN NHI | 2457042068 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
225 | NGUYỄN THỊ VA NÔ | 2457042076 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
226 | ĐẶNG THỊ DIỄM QUỲNH | 2457042081 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
227 | BÙI THỊ SÂM | 2457042084 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
228 | TRẦN THỊ THANH THỦY | 2457042092 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
229 | VŨ HOÀNG SANG | 2354130054 | Quản trị kinh doanh | Du lịch |
230 | ĐỖ THỊ THỦY TIÊN | 2454132081 | Quản trị kinh doanh | Du lịch |
231 | NGUYỄN LÊ TUẤN ĐẠT | 2254082016 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
232 | VÕ THỊ NGUYỄN MỸ LINH | 2254082051 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
233 | HỒ NGỌC BẢO QUỲNH | 2254082080 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
234 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | 2254082081 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
235 | NGUYỄN KIM THOẠI | 2254082099 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
236 | TRẦN THIỆU THANH VY | 2254082120 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
237 | CAO THỊ HẰNG | 2354080019 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
238 | NGUYỄN THANH HIỀN | 2354080022 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
239 | LÊ THẢO LY | 2354080046 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
240 | TẠ MINH THÔNG | 2354080108 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
241 | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN | 2354080134 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
242 | NGUYỄN PHÚC THUẬN | 2454080014 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
243 | NGUYỄN HỒ THU UYÊN | 2454080016 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
244 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 2454082008 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
245 | NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN | 2454082029 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
246 | TRẦN NGUYỄN KIỀU LINH | 2354120049 | Quản trị kinh doanh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
247 | TRẦN THỤY BẢO NGA | 2354120057 | Quản trị kinh doanh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
248 | NGÔ THANH NGÂN | 2354120058 | Quản trị kinh doanh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
249 | ĐINH NGUYỄN HỒNG NGỌC | 2454122073 | Quản trị kinh doanh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
250 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 2454122133 | Quản trị kinh doanh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
251 | NGUYỄN LIÊU TRIỆU VY | 2354110118 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
252 | NGUYỄN NGỌC MINH TUYẾT | 2454110013 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
253 | PHẠM DƯƠNG MINH THẢO | 2454112098 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
254 | THÁI NGUYỄN HỒNG THẮM | 2454112100 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
255 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | 2454112122 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
256 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 2454112134 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
257 | NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG UYÊN | 2454112140 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
258 | NGUYỄN THU HIỀN | 2154010246 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
259 | VŨ HOÀNG THƠ | 2154010912 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
260 | ĐOÀN THỊ THÙY LINH | 2254010063 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
261 | VÕ THÙY MỴ | 2254010078 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
262 | VÕ NGỌC CẨM NHUNG | 2254010108 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
263 | NGUYỄN MINH HÙNG | 2254012095 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
264 | LÊ QUỐC HUY | 2254012102 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
265 | ĐẶNG NGỌC YẾN NHI | 2254012195 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
266 | TRẦN NGUYỄN THẾ TRƯỜNG | 2254012343 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
267 | NGUYỄN NGỌC KIM TUYẾN | 2254042254 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
268 | VŨ THỊ MAI HỒNG | 2354010121 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
269 | NGÔ THỊ THANH NHUNG | 2354010307 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
270 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 2354010463 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
271 | TRẦN TẤN ĐẠT | 2454010013 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
272 | NGUYỄN HUỲNH TỐ QUYÊN | 2454010068 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
273 | PHẠM NGỌC PHƯƠNG ANH | 2454012021 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
274 | TRẦN HÀ MINH ANH | 2454012022 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
275 | PHẠM THỊ HỒNG HUẾ | 2454012106 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
276 | HOÀNG NGỌC PHI HÙNG | 2454012117 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
277 | TRỊNH VĂN LIÊM | 2454012154 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
278 | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | 2454012198 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
279 | LÝ ANH THƯ | 2454012354 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
280 | NGUYỄN QUỲNH TRÂM | 2454012391 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
281 | NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG UYÊN | 2454012422 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
282 | TRẦN THỊ MỸ NGÂN | 2154090136 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
283 | TRẦN LIỄU NHIÊN | 2154090177 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
284 | MÃ MINH TÂM | 2154090225 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
285 | ĐỖ TRẦN CẨM TÚ | 2154090311 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
286 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 2254090003 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
287 | NGUYỄN GIA HÂN | 2254092011 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
288 | VÕ MAI NGỌC HÂN | 2354090022 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
289 | LÂM TRÌNH HƯƠNG NGUYÊN | 2354090048 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
290 | HOÀNG THỊ THUÝ NGA | 2454090009 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
291 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ | 2454090021 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
292 | NUÔN TRẦN TUYẾT ANH | 2454092002 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
293 | NGUYỄN TRẦN BẢO CHÂU | 2454092011 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
294 | TRẦN TUẤN VIỆT | 2154030973 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
295 | TRẦN ĐẶNG NGỌC VY | 2154031016 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
296 | PHẠM THỊ BẢO ÁNH | 2254032016 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
297 | LÝ THỊ CẨM GIANG | 2254032045 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
298 | SƠN BẢO HÒA | 2254032068 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
299 | PHẠM GIA KHANG | 2254032086 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
300 | PHAN THỊ HOÀNG PHƯƠNG | 2254032213 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
301 | PHẠM THỊ QUỲNH | 2254032223 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
302 | ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG VY | 2254032339 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
303 | PHAN THỊ NHÃ HÂN | 2354030098 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
304 | PHAN THỊ THẢO NGUYÊN | 2354030249 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
305 | MAI PHAN THUỶ TRÚC | 2354030420 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
306 | HỒ Ý VY | 2354030452 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
307 | PHẠM THỊ NHƯ Ý | 2354030472 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
308 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 2454032075 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
309 | NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC | 2454032205 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
310 | MAI THỊ HỒNG HẠNH | 2156023061 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
311 | HUỲNH KIM KHANH | 2156023087 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
312 | TÔ XUÂN NGỌC MAI | 2156023109 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
313 | NGUYỄN NGỌC NHƯ MAY | 2156023110 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
314 | LÊ MINH HƯƠNG | 2356020038 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
315 | LƯƠNG MINH TRUNG | 2356020122 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
316 | NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH | 2155013003 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
317 | LÊ HOÀNG BẢO NGÂN | 2255010043 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
318 | VŨ THỊ HỒNG ĐIỆP | 2255012007 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
319 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 2255012011 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
320 | NGÔ THỊ LỆ QUYÊN | 2255012056 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
321 | THIẾT THỊ MỸ LIÊN | 2355010046 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
322 | ĐINH THỊ HỒNG MY | 2355010062 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
323 | LÊ HOÀNG BẢO NHI | 2355010093 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
324 | LÊ NGỌC PHỤNG | 2355010113 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
325 | LÊ THỊ KIỀU TRANG | 2355010151 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
326 | TRẦN ĐỨC TRÍ | 2355010157 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
327 | TẠ NGỌC VI | 2355010169 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
328 | LÂM NGỌC THUYÊN | 2455010034 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
329 | LƯƠNG HOA LINH | 2455012025 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
330 | LƯU THỊ KIM THỦY | 2456030010 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Tâm lý học |
331 | TRẦN THỊ MỸ CHÂU | 2456032014 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Tâm lý học |
332 | ĐINH HOÀNG TRINH NỮ NIÊ | 2456032075 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Tâm lý học |
333 | NGUYỄN THANH PHÚC | 2456032083 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Tâm lý học |
334 | ĐÀO THỊ PHÚC THÀNH | 2456032094 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Tâm lý học |
335 | NGUYỄN HUỲNH TRÚC MI | 2256010039 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
336 | ĐẶNG THỊ VY NAM | 2356010051 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
337 | VÕ NGỌC THANH | 2356010086 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
338 | ĐÀM THỊ THU THẢO | 2356010087 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
339 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 2356010109 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
340 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | 2356010131 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
341 | HOÀNG NGỌC BIÊN | 2456012013 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
342 | HUỲNH THỊ THU NGÂN | 2456012060 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
343 | NGUYỄN NGỌC THANH QUYÊN | 2456012085 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
344 | VŨ THÁI THIÊN TRANG | 2456012119 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
345 | LỮ MINH QUANG | 2151020147 | Xây dựng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
346 | TRẦN MINH THUẬN | 2351020148 | Xây dựng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
347 | LÊ QUANG VINH | 2451022097 | Xây dựng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
348 | NGUYỄN HUY THỊNH | 2251040038 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
349 | NGUYỄN QUỲNH TRÂN | 2251040040 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
350 | TRẢO TRƯƠNG HỒNG TRANG | 2251040042 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
351 | NGUYỄN QUỐC HƯNG | 2251042038 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
352 | PHẠM KHANG | 2251042050 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
353 | NGUYỄN HỬU TÂY | 2251042102 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
354 | NGÔ VĂN THƯỢNG | 2251042114 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
355 | TRƯƠNG HUỆ TRÂN | 2251042124 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
356 | NGUYỄN THANH BÌNH | 2451042006 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
![]() |
Link download giấy chứng nhận: --> download here
Tin khác
[Trở về]
- Sổ tay hướng nghiệp dành cho người học của Trường Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh (02/11)
- KỸ NĂNG GIAO TIẾP KÉM, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC (27/05)
- HỌC NGƯỜI NHẬT CÁCH GIAO TIẾP VÀ CÁCH XÂY DỰNG MỐI QUAN HỆ (27/05)
- CHIẾN LƯỢC TÌM VIỆC THÀNH CÔNG CHO GEN Z TRONG NĂM 2022 (27/05)
- Phỏng vấn là gì? Các kiểu phỏng vấn tuyển dụng thường gặp. (10/05)
Tìm việc làm
Kết nối với trường ĐH Mở TPHCM
Thăm dò ý kiến
Bạn mong muốn làm việc ở đâu?
- Khu vực công.
- Khu vực tư nhân.
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
- Tự tạo doanh nghiệp.