Danh sách sinh viên có tham gia chương trình hướng nghiệp: Lựa chọn việc làm: đam mê hay điều kiện làm việc và đãi ngộ? Làm thế nào để thích ứng nhanh với chuyển đổi số trong tìm việc làm?
| TT | Họ và tên | MSSV | Khoa | Ngành học |
| 1 | HUỲNH NGUYỄN MINH THƯ | 2253010084 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
| 2 | LÊ PHƯƠNG HIẾU | 2253012032 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
| 3 | PHAN TRẦN THIÊN BẢO | 2353010025 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
| 4 | TRẦN THỊ THUỲ DƯƠNG | 2353010040 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
| 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỚNG | 2353010074 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
| 6 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 2353010119 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
| 7 | BÙI THỊ TUYẾT PHƯƠNG | 2353010163 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
| 8 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 2453010022 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
| 9 | TỪ KIẾN KHANG | 2253020006 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 10 | CHÂU CHÍ BẢO | 2253022013 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 11 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 2253022029 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 12 | LÊ CHẾ KHANG | 2253022049 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 13 | LA THỊ LIỄU | 2253022058 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 14 | TẠ BÙI THANH THẢO | 2253022124 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 15 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 2253022171 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 16 | NGUYỄN ĐAN THI | 2353020101 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 17 | NGÔ HOÀNG MINH THƯ | 2353020111 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 18 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 2453020004 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 19 | ĐẶNG NGUYỄN TRỌNG NHÂN | 2453022075 | Công nghệ sinh học | Công nghệ thực phẩm |
| 20 | LÊ VĂN ĐẠT | 2251050014 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 21 | HỒ QUỐC HUY | 2251050035 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 22 | NGUYỄN PHÚC TẤN | 2251050064 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 23 | NGUYỄN LỆ HOÀI ÂN | 2251052001 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 24 | NGUYỄN THIỆN ĐOAN | 2251052019 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 25 | ĐỖ PHƯƠNG HUY | 2251052041 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 26 | CHU LỆ NGÂN | 2251052071 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 27 | VÕ THỊ TUYẾT NHUNG | 2251052086 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 28 | TRẦN TUẤN THẮNG | 2251052114 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 29 | THÁI LÊ HÙNG | 2351050066 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 30 | NGUYỄN ĐOÀN VĂN SONG | 2351050153 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 31 | PHẠM TRẦN TẤT THẮNG | 2351050168 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 32 | TRẦN CÔNG ĐỈNH | 2451050006 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 33 | TRẦN TRỌNG PHÚC | 2451050019 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 34 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 2451050031 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 35 | ĐOÀN VĂN HẢI | 2451052070 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 36 | LÊ NHO HẬU | 2451052075 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 37 | TRỊNH KIM NGÂN | 2451052162 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 38 | HÀ THỊ KIM NGỌC | 2451052167 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 39 | PHÙNG THANH HIỆU | 2154050103 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 40 | TRẦN THANH NGÂN | 2254050041 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 41 | LÂM HUỆ NHUNG | 2254050049 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 42 | LƯƠNG MINH THÔNG | 2254050064 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 43 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 2254050082 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 44 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | 2254052005 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 45 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 2254052023 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 46 | PHẠM THỊ CẨM HUYỀN | 2254052032 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 47 | ĐẠO DUY PHÁP | 2254052058 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 48 | TRẦN NGỌC TÀI | 2254052071 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 49 | TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN | 2254052081 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 50 | VÕ NGUYỄN TƯỜNG VY | 2254052089 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 51 | NGUYỄN HOÀNG YẾN VY | 2354050172 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 52 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 2354050176 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 53 | VŨ THU HUYỀN | 2454050011 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 54 | CAO ĐỖ HUYỀN TRÂN | 2454050030 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 55 | NGUYỄN TRẦN BÍCH NGỌC | 2454052042 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 56 | TRỊNH YẾN NY | 2454052053 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 57 | NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG | 2454052060 | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
| 58 | TRẦN QUỐC PHONG | 2251010073 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
| 59 | HOÀNG VÕ GIA HUY | 2251012069 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
| 60 | TRẦN THỊ KIM CHI | 2351010024 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
| 61 | HOÀNG PHI HÙNG | 2351010082 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
| 62 | PHẠM THỊ GIẠ MY | 2351010130 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
| 63 | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH | 2351010216 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
| 64 | NGUYỄN ĐINH NHẬT TRƯỜNG | 2351010225 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
| 65 | NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY | 2451010040 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
| 66 | MAI CHÍ KHANG | 2451012045 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
| 67 | NGUYỄN HUỲNH THY | 2451012106 | Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính |
| 68 | HỒ NGỌC TRƯỜNG | 2451072022 | Công nghệ thông tin | Trí tuệ nhân tạo |
| 69 | NGÔ KIM NGỌC | 2353010128 | Đào tạo đặc biệt | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) |
| 70 | ĐỒNG THIÊN ÂN | 2154043013 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
| 71 | NGÔ NỮ QUÝ ĐÔNG | 2154043021 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
| 72 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG MAI | 2254040060 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
| 73 | NGUYỄN TRẦN NGỌC HÂN | 2254042056 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
| 74 | TRƯƠNG LÊ KIỀU TRÂM | 2254042225 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
| 75 | ĐẶNG THỤY THÙY VÂN | 2254042262 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
| 76 | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI | 2354040214 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
| 77 | BÙI THU TRANG | 2354040309 | Đào tạo đặc biệt | Kế toán (Chất lượng cao) |
| 78 | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | 2254042284 | Đào tạo đặc biệt | Kiểm toán |
| 79 | CAO THỊ THẢO LY | 2454102047 | Đào tạo đặc biệt | Kiểm toán |
| 80 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH | 2454022099 | Đào tạo đặc biệt | Kinh tế (Chất lượng cao) |
| 81 | LÊ HOÀNG MỸ TRÂN | 2454022219 | Đào tạo đặc biệt | Kinh tế (Chất lượng cao) |
| 82 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 2251010020 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
| 83 | LÊ TRẦN MINH PHÚC | 2251010074 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
| 84 | CA DIỆP THANH BÌNH | 2251012015 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
| 85 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 2451010014 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
| 86 | ĐINH ĐỨC NHÂN | 2451010032 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
| 87 | NGUYỄN PHÚ AN | 2451012002 | Đào tạo đặc biệt | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
| 88 | TRƯƠNG THỊ NHƯ NGỌC | 2254060035 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
| 89 | TRƯƠNG NGỌC YẾN NHI | 2254060041 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
| 90 | VÕ THỊ THANH HƯƠNG | 2254062066 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
| 91 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH HUYỀN | 2354060073 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
| 92 | NGUYỄN HỮU KHA | 2354060082 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
| 93 | TRẦN THỊ THANH THÚY | 2454062220 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
| 94 | LÊ HOÀNG HUYỀN TRANG | 2454062239 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
| 95 | LÊ QUANG TỶ | 2454062258 | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
| 96 | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | 2157010367 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
| 97 | HOÀNG NGỌC ANH THƯ | 2257010109 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
| 98 | NGUYỄN ĐIỀN HUỆ THƯ | 2257012213 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
| 99 | LÊ NGUYỄN HỒNG ÁNH | 2357010028 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
| 100 | LÝ NGỌC KIM NGÂN | 2357010185 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
| 101 | LẠI LÝ VÂN ANH | 2457012012 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
| 102 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 2457012159 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
| 103 | ĐỖ LÊ MINH NGỌC | 2457012173 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
| 104 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | 2357040125 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
| 105 | NGUYỄN NGỌC HỒNG HƯƠNG | 2457042038 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
| 106 | NGUYỄN QUỲNH NHƯ | 2457042073 | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
| 107 | LỤC THANH CƯỜNG | 2354010058 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh |
| 108 | HUỲNH NGUYỄN ÁI NHUNG | 2354010305 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh |
| 109 | MAI NGỌC ANH TÂM | 2154010829 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 110 | NGUYỄN LÊ THỊ THUỲ TRANG | 2154011000 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 111 | CAO THỊ DIỆU LINH | 2254012123 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 112 | HUỲNH NGỌC MỸ THANH | 2254012265 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 113 | HOÀNG TRÂM ANH | 2354010008 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 114 | NGUYỄN THIÊN ÂN | 2354010027 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 115 | ĐẶNG HUỲNH PHƯỚC DUY | 2354010065 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 116 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | 2354010096 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 117 | BÀNH TÙNG NGUYÊN | 2354010278 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 118 | VŨ YẾN NINH | 2354010318 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 119 | HUỲNH ANH THƯ | 2354010419 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 120 | ĐẶNG NGUYỄN TƯỜNG VY | 2354010535 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 121 | VỎ HUỲNH BẢO NGỌC | 2454010045 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 122 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 2454010074 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 123 | MAY SABAI HMU | 245401n005 | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
| 124 | THỚI THỊ THANH THẢO | 2254030092 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
| 125 | NGUYỄN LA XUÂN TRÂM | 2254030109 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
| 126 | TRẦN VŨ BẢO TRÂM | 2254030113 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
| 127 | ĐÀO THỊ NGỌC HÀ | 2354030079 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
| 128 | LẠI KHÁNH NGỌC | 2354030236 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
| 129 | VÕ HUY PHÚC | 2354030294 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
| 130 | TRỊNH NHƯ THẢO | 2454032301 | Đào tạo đặc biệt | Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao) |
| 131 | DƯƠNG NGỌC CHÂN | 2254040009 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 132 | VÕ ĐẶNGTHÙY DUYÊN | 2254042048 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 133 | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | 2254042054 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 134 | LÊ HOÀNG KHÁNH NGÂN | 2254042116 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 135 | LÊ THỊ THANH THIỆN | 2254042206 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 136 | NGUYỄN TRẦN THỦY TIÊN | 2254042224 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 137 | ĐOÀN THỊ NGỌC LINH | 2354040138 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 138 | ĐỖ THỊ HUỲNH NHƯ | 2354040224 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 139 | THỚI LÊ NGỌC THẢO | 2354040272 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 140 | NGUYỄN HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM | 2354040329 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 141 | CAO HẠ VY | 2354040377 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 142 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG LINH | 2454040022 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 143 | NGUYỄN HỒNG NHƯ QUÝ | 2454042243 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 144 | THANG HUỲNH NHƯ Ý | 2454042387 | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
| 145 | BÙI HỮU ĐỨC | 2354100016 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
| 146 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | 2354100052 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
| 147 | TRƯƠNG THỊ YẾN NHI | 2354100053 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
| 148 | LẠI VÕ NHƯ Ý | 2354100097 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
| 149 | LÊ ĐỖ HỒNG NHUNG | 2454100012 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
| 150 | LƯU HẢO NHƯ | 2454102076 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
| 151 | TRẦN KIM TUYỀN | 2454102126 | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
| 152 | NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | 2254020022 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 153 | VÕ THỊ THANH NGÂN | 2254020050 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 154 | LÊ VIỆT NHẬT | 2254020053 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 155 | NGUYỄN THỊ TÂM NHƯ | 2254020060 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 156 | ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG | 2254020067 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 157 | BÙI THỊ MINH HẠNH | 2254022034 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 158 | HỒ LÊ THANH THẢO | 2254022125 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 159 | TRẦN THỊ THU THẢO | 2254022132 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 160 | HUỲNH HỒNG ANH THƯ | 2254022138 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 161 | HUỲNH THỊ THANH BÌNH | 2354020016 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 162 | VƯƠNG MỸ LINH | 2354020092 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 163 | NGUYỂN ANH THƯ | 2354020192 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 164 | ĐOÀN NGUYỄN TUYẾT VY | 2354020254 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 165 | NGUYỄN NHẬT NHƯ YẾN | 2354020273 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 166 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 2454020008 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 167 | PHẠM THANH HÀ | 2454022050 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 168 | NGUYỄN HỮU TÂM | 2454022177 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 169 | NGUYỄN LONG XUYÊN | 2454022252 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
| 170 | NGUYỄN THỊ MAI | 2454140002 | Kinh tế và Quản lý công | Quản lý công |
| 171 | NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG | 2454142086 | Kinh tế và Quản lý công | Quản lý công |
| 172 | PHAN NGUYỄN ANH TUẤN | 2454142095 | Kinh tế và Quản lý công | Quản lý công |
| 173 | ĐINH HUY HOÀNG | 2451062013 | Khoa học cơ bản | KH dữ liệu |
| 174 | GIANG THIỆN DOANH | 2351060005 | Khoa học cơ bản | Khoa học dữ liệu |
| 175 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 2351060009 | Khoa học cơ bản | Khoa học dữ liệu |
| 176 | ĐẶNG DUY PHÚC | 2351060028 | Khoa học cơ bản | Khoa học dữ liệu |
| 177 | VÕ NGỌC TRÂM | 2451060007 | Khoa học cơ bản | Khoa học dữ liệu |
| 178 | TRẦN NGỌC HÂN | 2451062011 | Khoa học cơ bản | Khoa học dữ liệu |
| 179 | ĐỖ BẢO YẾN NHI | 2254070016 | Luật | Luật |
| 180 | NGUYỄN TRẦN TRÚC QUYÊN | 2254072075 | Luật | Luật |
| 181 | VŨ PHẠM ANH THU | 2254072091 | Luật | Luật |
| 182 | LÊ THỊ XUÂN MAI | 2354070054 | Luật | Luật |
| 183 | NGUYỄN THANH TUẤN | 2454072116 | Luật | Luật |
| 184 | LÊ THỊ MỸ LINH | 2254062087 | Luật | Luật kinh tế |
| 185 | HỒ HỮU THẮNG | 2254062159 | Luật | Luật kinh tế |
| 186 | TRẦN THỊ NHƯ Ý | 2254062224 | Luật | Luật kinh tế |
| 187 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | 2354060182 | Luật | Luật kinh tế |
| 188 | ĐINH TRÚC QUỲNH | 2354060193 | Luật | Luật kinh tế |
| 189 | LÊ THANH TÚ | 2354060271 | Luật | Luật kinh tế |
| 190 | PHAN THỊ KIM HẰNG | 2454060007 | Luật | Luật kinh tế |
| 191 | TRẦN NGỌC TRÂM ANH | 2257012012 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 192 | MÀO ĐÈO MẠNH HUY | 2257012064 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 193 | PHÙNG THỊ NGỌC HY | 2357010123 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 194 | NGUYỄN DƯƠNG THU NGỌC | 2357010202 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 195 | NGUYỄN THỊ NGỌC THƠ | 2357010309 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 196 | NGUYỄN TRẦN TÚ ANH | 2457012023 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 197 | HUỲNH TRƯƠNG THÚY HẰNG | 2457012075 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 198 | VŨ TRÀ MY | 2457012154 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 199 | NGÔ KIM NGÂN | 2457012164 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 200 | ĐỖ THỊ TRANG NHI | 2457012196 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 201 | TRẦN THỊ MỸ PHỤNG | 2457012228 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 202 | PHẠM LÊ QUỐC THẮNG | 2457012268 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 203 | LÊ THANH TRÀ | 2457012317 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 204 | NGÔ AYUN HẠ VY | 2457012374 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
| 205 | BẠCH NGỌC DIỆU LINH | 2357070026 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
| 206 | LÊ ANH NHƯ | 2357070044 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
| 207 | LÊ ĐẶNG PHƯƠNG QUYÊN | 2357070051 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
| 208 | HÀ VIỆT TRINH | 2357070067 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
| 209 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 2457070007 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
| 210 | HỒ THỊ THANH NHÃ | 2457072057 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
| 211 | NGUYỄN THỊ NHƯ | 2457072067 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
| 212 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG TRÂM | 2457072094 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
| 213 | HOÀNG PHƯƠNG LINH | 2457050023 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Nhật |
| 214 | CHÂU THỊ KIM OANH | 2457050037 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Nhật |
| 215 | LÂM NHÃ THANH | 2457050045 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Nhật |
| 216 | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | 2257040014 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 217 | VÕ THỊ NGỌC LAN | 2257040022 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 218 | TRƯƠNG NGHIỆP VÂN | 2257042080 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 219 | HÀN TIỂU LY | 2357040050 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 220 | NGUYỄN NGỌC TRÂM | 2357040104 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 221 | PHAN THỊ QUỲNH ANH | 2457042002 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 222 | NGUYỄN MINH CHÂU | 2457042007 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 223 | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | 2457042053 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 224 | LÂM KHAN NHI | 2457042068 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 225 | NGUYỄN THỊ VA NÔ | 2457042076 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 226 | ĐẶNG THỊ DIỄM QUỲNH | 2457042081 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 227 | BÙI THỊ SÂM | 2457042084 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 228 | TRẦN THỊ THANH THỦY | 2457042092 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 229 | VŨ HOÀNG SANG | 2354130054 | Quản trị kinh doanh | Du lịch |
| 230 | ĐỖ THỊ THỦY TIÊN | 2454132081 | Quản trị kinh doanh | Du lịch |
| 231 | NGUYỄN LÊ TUẤN ĐẠT | 2254082016 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 232 | VÕ THỊ NGUYỄN MỸ LINH | 2254082051 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 233 | HỒ NGỌC BẢO QUỲNH | 2254082080 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 234 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | 2254082081 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 235 | NGUYỄN KIM THOẠI | 2254082099 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 236 | TRẦN THIỆU THANH VY | 2254082120 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 237 | CAO THỊ HẰNG | 2354080019 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 238 | NGUYỄN THANH HIỀN | 2354080022 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 239 | LÊ THẢO LY | 2354080046 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 240 | TẠ MINH THÔNG | 2354080108 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 241 | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN | 2354080134 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 242 | NGUYỄN PHÚC THUẬN | 2454080014 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 243 | NGUYỄN HỒ THU UYÊN | 2454080016 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 244 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 2454082008 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 245 | NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN | 2454082029 | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
| 246 | TRẦN NGUYỄN KIỀU LINH | 2354120049 | Quản trị kinh doanh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 247 | TRẦN THỤY BẢO NGA | 2354120057 | Quản trị kinh doanh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 248 | NGÔ THANH NGÂN | 2354120058 | Quản trị kinh doanh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 249 | ĐINH NGUYỄN HỒNG NGỌC | 2454122073 | Quản trị kinh doanh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 250 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 2454122133 | Quản trị kinh doanh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 251 | NGUYỄN LIÊU TRIỆU VY | 2354110118 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
| 252 | NGUYỄN NGỌC MINH TUYẾT | 2454110013 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
| 253 | PHẠM DƯƠNG MINH THẢO | 2454112098 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
| 254 | THÁI NGUYỄN HỒNG THẮM | 2454112100 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
| 255 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | 2454112122 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
| 256 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 2454112134 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
| 257 | NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG UYÊN | 2454112140 | Quản trị kinh doanh | Marketing |
| 258 | NGUYỄN THU HIỀN | 2154010246 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 259 | VŨ HOÀNG THƠ | 2154010912 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 260 | ĐOÀN THỊ THÙY LINH | 2254010063 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 261 | VÕ THÙY MỴ | 2254010078 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 262 | VÕ NGỌC CẨM NHUNG | 2254010108 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 263 | NGUYỄN MINH HÙNG | 2254012095 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 264 | LÊ QUỐC HUY | 2254012102 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 265 | ĐẶNG NGỌC YẾN NHI | 2254012195 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 266 | TRẦN NGUYỄN THẾ TRƯỜNG | 2254012343 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 267 | NGUYỄN NGỌC KIM TUYẾN | 2254042254 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 268 | VŨ THỊ MAI HỒNG | 2354010121 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 269 | NGÔ THỊ THANH NHUNG | 2354010307 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 270 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 2354010463 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 271 | TRẦN TẤN ĐẠT | 2454010013 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 272 | NGUYỄN HUỲNH TỐ QUYÊN | 2454010068 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 273 | PHẠM NGỌC PHƯƠNG ANH | 2454012021 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 274 | TRẦN HÀ MINH ANH | 2454012022 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 275 | PHẠM THỊ HỒNG HUẾ | 2454012106 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 276 | HOÀNG NGỌC PHI HÙNG | 2454012117 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 277 | TRỊNH VĂN LIÊM | 2454012154 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 278 | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | 2454012198 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 279 | LÝ ANH THƯ | 2454012354 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 280 | NGUYỄN QUỲNH TRÂM | 2454012391 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 281 | NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG UYÊN | 2454012422 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
| 282 | TRẦN THỊ MỸ NGÂN | 2154090136 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 283 | TRẦN LIỄU NHIÊN | 2154090177 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 284 | MÃ MINH TÂM | 2154090225 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 285 | ĐỖ TRẦN CẨM TÚ | 2154090311 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 286 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 2254090003 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 287 | NGUYỄN GIA HÂN | 2254092011 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 288 | VÕ MAI NGỌC HÂN | 2354090022 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 289 | LÂM TRÌNH HƯƠNG NGUYÊN | 2354090048 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 290 | HOÀNG THỊ THUÝ NGA | 2454090009 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 291 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ | 2454090021 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 292 | NUÔN TRẦN TUYẾT ANH | 2454092002 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 293 | NGUYỄN TRẦN BẢO CHÂU | 2454092011 | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
| 294 | TRẦN TUẤN VIỆT | 2154030973 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 295 | TRẦN ĐẶNG NGỌC VY | 2154031016 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 296 | PHẠM THỊ BẢO ÁNH | 2254032016 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 297 | LÝ THỊ CẨM GIANG | 2254032045 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 298 | SƠN BẢO HÒA | 2254032068 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 299 | PHẠM GIA KHANG | 2254032086 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 300 | PHAN THỊ HOÀNG PHƯƠNG | 2254032213 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 301 | PHẠM THỊ QUỲNH | 2254032223 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 302 | ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG VY | 2254032339 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 303 | PHAN THỊ NHÃ HÂN | 2354030098 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 304 | PHAN THỊ THẢO NGUYÊN | 2354030249 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 305 | MAI PHAN THUỶ TRÚC | 2354030420 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 306 | HỒ Ý VY | 2354030452 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 307 | PHẠM THỊ NHƯ Ý | 2354030472 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 308 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 2454032075 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 309 | NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC | 2454032205 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính ngân hàng |
| 310 | MAI THỊ HỒNG HẠNH | 2156023061 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
| 311 | HUỲNH KIM KHANH | 2156023087 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
| 312 | TÔ XUÂN NGỌC MAI | 2156023109 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
| 313 | NGUYỄN NGỌC NHƯ MAY | 2156023110 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
| 314 | LÊ MINH HƯƠNG | 2356020038 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
| 315 | LƯƠNG MINH TRUNG | 2356020122 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Công tác xã hội |
| 316 | NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH | 2155013003 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 317 | LÊ HOÀNG BẢO NGÂN | 2255010043 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 318 | VŨ THỊ HỒNG ĐIỆP | 2255012007 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 319 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 2255012011 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 320 | NGÔ THỊ LỆ QUYÊN | 2255012056 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 321 | THIẾT THỊ MỸ LIÊN | 2355010046 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 322 | ĐINH THỊ HỒNG MY | 2355010062 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 323 | LÊ HOÀNG BẢO NHI | 2355010093 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 324 | LÊ NGỌC PHỤNG | 2355010113 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 325 | LÊ THỊ KIỀU TRANG | 2355010151 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 326 | TRẦN ĐỨC TRÍ | 2355010157 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 327 | TẠ NGỌC VI | 2355010169 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 328 | LÂM NGỌC THUYÊN | 2455010034 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 329 | LƯƠNG HOA LINH | 2455012025 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
| 330 | LƯU THỊ KIM THỦY | 2456030010 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Tâm lý học |
| 331 | TRẦN THỊ MỸ CHÂU | 2456032014 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Tâm lý học |
| 332 | ĐINH HOÀNG TRINH NỮ NIÊ | 2456032075 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Tâm lý học |
| 333 | NGUYỄN THANH PHÚC | 2456032083 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Tâm lý học |
| 334 | ĐÀO THỊ PHÚC THÀNH | 2456032094 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Tâm lý học |
| 335 | NGUYỄN HUỲNH TRÚC MI | 2256010039 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
| 336 | ĐẶNG THỊ VY NAM | 2356010051 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
| 337 | VÕ NGỌC THANH | 2356010086 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
| 338 | ĐÀM THỊ THU THẢO | 2356010087 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
| 339 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 2356010109 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
| 340 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | 2356010131 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
| 341 | HOÀNG NGỌC BIÊN | 2456012013 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
| 342 | HUỲNH THỊ THU NGÂN | 2456012060 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
| 343 | NGUYỄN NGỌC THANH QUYÊN | 2456012085 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
| 344 | VŨ THÁI THIÊN TRANG | 2456012119 | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
| 345 | LỮ MINH QUANG | 2151020147 | Xây dựng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
| 346 | TRẦN MINH THUẬN | 2351020148 | Xây dựng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
| 347 | LÊ QUANG VINH | 2451022097 | Xây dựng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
| 348 | NGUYỄN HUY THỊNH | 2251040038 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
| 349 | NGUYỄN QUỲNH TRÂN | 2251040040 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
| 350 | TRẢO TRƯƠNG HỒNG TRANG | 2251040042 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
| 351 | NGUYỄN QUỐC HƯNG | 2251042038 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
| 352 | PHẠM KHANG | 2251042050 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
| 353 | NGUYỄN HỬU TÂY | 2251042102 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
| 354 | NGÔ VĂN THƯỢNG | 2251042114 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
| 355 | TRƯƠNG HUỆ TRÂN | 2251042124 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
| 356 | NGUYỄN THANH BÌNH | 2451042006 | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
![]() |
Link download giấy chứng nhận: --> download here
Tin khác
[Trở về]
- Sổ tay hướng nghiệp dành cho người học của Trường Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh (02/11)
- KỸ NĂNG GIAO TIẾP KÉM, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC (27/05)
- HỌC NGƯỜI NHẬT CÁCH GIAO TIẾP VÀ CÁCH XÂY DỰNG MỐI QUAN HỆ (27/05)
- CHIẾN LƯỢC TÌM VIỆC THÀNH CÔNG CHO GEN Z TRONG NĂM 2022 (27/05)
- Phỏng vấn là gì? Các kiểu phỏng vấn tuyển dụng thường gặp. (10/05)
Tìm việc làm
Kết nối với trường ĐH Mở TPHCM
Thăm dò ý kiến
Bạn mong muốn làm việc ở đâu?
- Khu vực công.
- Khu vực tư nhân.
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
- Tự tạo doanh nghiệp.

