Join Our Talent Network

Talent Network là gì?

Gia nhập Talent Network của chúng tôi sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm. Cho dù bạn ứng tuyển một công việc nào đó hoặc đơn giản là cập nhật thông tin của mình, chúng tôi cũng luôn mong muốn được kết nối cùng bạn.

Vì sao bạn nên gia nhập Talent Network?

  • Nhận thông báo việc làm mới phù hợp với sự quan tâm của bạn
  • Cập nhật các thông tin mới nhất về công ty
  • Chia sẻ cơ hội việc làm với gia đình, bạn bè thông qua mạng xã hội hoặc email

Hãy gia nhập Talent Network của chúng tôi ngay hôm nay!

Danh sách sinh viên có tham gia chương trình hướng nghiệp: Lựa chọn việc làm: đam mê hay điều kiện làm việc và đãi ngộ? Làm thế nào để thích ứng nhanh với chuyển đổi số trong tìm việc làm?

TT Họ và tên MSSV Khoa Ngành học
1 HUỲNH NGUYỄN MINH THƯ 2253010084 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
2 LÊ PHƯƠNG HIẾU 2253012032 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
3 PHAN TRẦN THIÊN BẢO 2353010025 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
4 TRẦN THỊ THUỲ DƯƠNG 2353010040 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
5 NGUYỄN THỊ CẨM HƯỚNG 2353010074 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
6 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 2353010119 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
7 BÙI THỊ TUYẾT PHƯƠNG 2353010163 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
8 NGUYỄN THỊ KIM OANH 2453010022 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
9 TỪ KIẾN KHANG 2253020006 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
10 CHÂU CHÍ BẢO 2253022013 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
11 NGUYỄN THỊ THU HÀ 2253022029 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
12 LÊ CHẾ KHANG 2253022049 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
13 LA THỊ LIỄU 2253022058 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
14 TẠ BÙI THANH THẢO 2253022124 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
15 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 2253022171 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
16 NGUYỄN ĐAN THI 2353020101 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
17 NGÔ HOÀNG MINH THƯ 2353020111 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
18 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI 2453020004 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
19 ĐẶNG NGUYỄN TRỌNG NHÂN 2453022075 Công nghệ sinh học Công nghệ thực phẩm
20 LÊ VĂN ĐẠT 2251050014 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
21 HỒ QUỐC HUY 2251050035 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
22 NGUYỄN PHÚC TẤN 2251050064 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
23 NGUYỄN LỆ HOÀI ÂN 2251052001 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
24 NGUYỄN THIỆN ĐOAN 2251052019 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
25 ĐỖ PHƯƠNG HUY 2251052041 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
26 CHU LỆ NGÂN 2251052071 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
27 VÕ THỊ TUYẾT NHUNG 2251052086 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
28 TRẦN TUẤN THẮNG 2251052114 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
29 THÁI LÊ HÙNG 2351050066 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
30 NGUYỄN ĐOÀN VĂN SONG 2351050153 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
31 PHẠM TRẦN TẤT THẮNG 2351050168 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
32 TRẦN CÔNG ĐỈNH 2451050006 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
33 TRẦN TRỌNG PHÚC 2451050019 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
34 NGUYỄN TIẾN TRUNG 2451050031 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
35 ĐOÀN VĂN HẢI 2451052070 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
36 LÊ NHO HẬU 2451052075 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
37 TRỊNH KIM NGÂN 2451052162 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
38 HÀ THỊ KIM NGỌC 2451052167 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
39 PHÙNG THANH HIỆU 2154050103 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
40 TRẦN THANH NGÂN 2254050041 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
41 LÂM HUỆ NHUNG  2254050049 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
42 LƯƠNG MINH THÔNG 2254050064 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
43 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 2254050082 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
44 NGUYỄN ĐÌNH BẢO 2254052005 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
45 NGUYỄN THỊ THANH HÀ  2254052023 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
46 PHẠM THỊ CẨM HUYỀN 2254052032 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
47 ĐẠO DUY PHÁP 2254052058 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
48 TRẦN NGỌC TÀI 2254052071 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
49 TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN 2254052081 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
50 VÕ NGUYỄN TƯỜNG VY 2254052089 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
51 NGUYỄN HOÀNG YẾN VY  2354050172 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
52 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 2354050176 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
53 VŨ THU HUYỀN  2454050011 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
54 CAO ĐỖ HUYỀN TRÂN 2454050030 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
55 NGUYỄN TRẦN BÍCH NGỌC 2454052042 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
56 TRỊNH YẾN NY 2454052053 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
57 NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG  2454052060 Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý
58 TRẦN QUỐC PHONG 2251010073 Công nghệ thông tin Khoa học máy tính
59 HOÀNG VÕ GIA HUY 2251012069 Công nghệ thông tin Khoa học máy tính
60 TRẦN THỊ KIM CHI 2351010024 Công nghệ thông tin Khoa học máy tính
61 HOÀNG PHI HÙNG 2351010082 Công nghệ thông tin Khoa học máy tính
62 PHẠM THỊ GIẠ MY 2351010130 Công nghệ thông tin Khoa học máy tính
63 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 2351010216 Công nghệ thông tin Khoa học máy tính
64 NGUYỄN ĐINH NHẬT TRƯỜNG 2351010225 Công nghệ thông tin Khoa học máy tính
65 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY 2451010040 Công nghệ thông tin Khoa học máy tính
66 MAI CHÍ KHANG 2451012045 Công nghệ thông tin Khoa học máy tính
67 NGUYỄN HUỲNH THY  2451012106 Công nghệ thông tin Khoa học máy tính
68 HỒ NGỌC TRƯỜNG 2451072022 Công nghệ thông tin Trí tuệ nhân tạo
69 NGÔ KIM NGỌC 2353010128 Đào tạo đặc biệt Công nghệ sinh học (Chất lượng cao)
70 ĐỒNG THIÊN ÂN 2154043013 Đào tạo đặc biệt Kế toán (Chất lượng cao)
71 NGÔ NỮ QUÝ ĐÔNG 2154043021 Đào tạo đặc biệt Kế toán (Chất lượng cao)
72 NGUYỄN TRẦN HOÀNG MAI 2254040060 Đào tạo đặc biệt Kế toán (Chất lượng cao)
73 NGUYỄN TRẦN NGỌC HÂN 2254042056 Đào tạo đặc biệt Kế toán (Chất lượng cao)
74 TRƯƠNG LÊ KIỀU TRÂM 2254042225 Đào tạo đặc biệt Kế toán (Chất lượng cao)
75 ĐẶNG THỤY THÙY VÂN 2254042262 Đào tạo đặc biệt Kế toán (Chất lượng cao)
76 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI  2354040214 Đào tạo đặc biệt Kế toán (Chất lượng cao)
77 BÙI THU TRANG 2354040309 Đào tạo đặc biệt Kế toán (Chất lượng cao)
78 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 2254042284 Đào tạo đặc biệt Kiểm toán
79 CAO THỊ THẢO LY 2454102047 Đào tạo đặc biệt Kiểm toán
80 TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH 2454022099 Đào tạo đặc biệt Kinh tế (Chất lượng cao)
81 LÊ HOÀNG MỸ TRÂN 2454022219 Đào tạo đặc biệt Kinh tế (Chất lượng cao)
82 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC  2251010020 Đào tạo đặc biệt Khoa học máy tính (Chất lượng cao)
83 LÊ TRẦN MINH PHÚC  2251010074 Đào tạo đặc biệt Khoa học máy tính (Chất lượng cao)
84 CA DIỆP THANH BÌNH 2251012015 Đào tạo đặc biệt Khoa học máy tính (Chất lượng cao)
85 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 2451010014 Đào tạo đặc biệt Khoa học máy tính (Chất lượng cao)
86 ĐINH ĐỨC NHÂN 2451010032 Đào tạo đặc biệt Khoa học máy tính (Chất lượng cao)
87 NGUYỄN PHÚ AN 2451012002 Đào tạo đặc biệt Khoa học máy tính (Chất lượng cao)
88 TRƯƠNG THỊ NHƯ NGỌC 2254060035 Đào tạo đặc biệt Luật kinh tế (Chất lượng cao)
89 TRƯƠNG NGỌC YẾN NHI 2254060041 Đào tạo đặc biệt Luật kinh tế (Chất lượng cao)
90 VÕ THỊ THANH HƯƠNG  2254062066 Đào tạo đặc biệt Luật kinh tế (Chất lượng cao)
91 NGUYỄN TRẦN KHÁNH HUYỀN 2354060073 Đào tạo đặc biệt Luật kinh tế (Chất lượng cao)
92 NGUYỄN HỮU KHA 2354060082 Đào tạo đặc biệt Luật kinh tế (Chất lượng cao)
93 TRẦN THỊ THANH THÚY  2454062220 Đào tạo đặc biệt Luật kinh tế (Chất lượng cao)
94 LÊ HOÀNG HUYỀN TRANG 2454062239 Đào tạo đặc biệt Luật kinh tế (Chất lượng cao)
95 LÊ QUANG TỶ 2454062258 Đào tạo đặc biệt Luật kinh tế (Chất lượng cao)
96 NGUYỄN THỊ TRÚC LY  2157010367 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
97 HOÀNG NGỌC ANH THƯ 2257010109 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
98 NGUYỄN ĐIỀN HUỆ THƯ  2257012213 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
99 LÊ NGUYỄN HỒNG ÁNH 2357010028 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
100 LÝ NGỌC KIM NGÂN 2357010185 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
101 LẠI LÝ VÂN ANH 2457012012 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
102 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA  2457012159 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
103 ĐỖ LÊ MINH NGỌC 2457012173 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
104 LÊ THỊ TƯỜNG VY 2357040125 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)
105 NGUYỄN NGỌC HỒNG HƯƠNG 2457042038 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)
106 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 2457042073 Đào tạo đặc biệt Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)
107 LỤC THANH CƯỜNG 2354010058 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh
108 HUỲNH NGUYỄN ÁI NHUNG 2354010305 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh
109 MAI NGỌC ANH TÂM 2154010829 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
110 NGUYỄN LÊ THỊ THUỲ TRANG 2154011000 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
111 CAO THỊ DIỆU LINH 2254012123 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
112 HUỲNH NGỌC MỸ THANH  2254012265 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
113 HOÀNG TRÂM ANH 2354010008 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
114 NGUYỄN THIÊN ÂN 2354010027 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
115 ĐẶNG HUỲNH PHƯỚC DUY 2354010065 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
116 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 2354010096 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
117 BÀNH TÙNG NGUYÊN 2354010278 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
118 VŨ YẾN NINH 2354010318 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
119 HUỲNH ANH THƯ 2354010419 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
120 ĐẶNG NGUYỄN TƯỜNG VY  2354010535 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
121 VỎ HUỲNH BẢO NGỌC 2454010045 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
122 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 2454010074 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
123 MAY SABAI HMU 245401n005 Đào tạo đặc biệt Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
124 THỚI THỊ THANH THẢO 2254030092 Đào tạo đặc biệt Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao)
125 NGUYỄN LA XUÂN TRÂM 2254030109 Đào tạo đặc biệt Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao)
126 TRẦN VŨ BẢO TRÂM  2254030113 Đào tạo đặc biệt Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao)
127 ĐÀO THỊ NGỌC HÀ 2354030079 Đào tạo đặc biệt Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao)
128 LẠI KHÁNH NGỌC 2354030236 Đào tạo đặc biệt Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao)
129 VÕ HUY PHÚC 2354030294 Đào tạo đặc biệt Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao)
130 TRỊNH NHƯ THẢO 2454032301 Đào tạo đặc biệt Tài chính ngân hàng (Chất lượng cao)
131 DƯƠNG NGỌC CHÂN  2254040009 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
132 VÕ ĐẶNGTHÙY DUYÊN 2254042048 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
133 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 2254042054 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
134 LÊ HOÀNG KHÁNH NGÂN 2254042116 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
135 LÊ THỊ THANH THIỆN 2254042206 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
136 NGUYỄN TRẦN THỦY TIÊN 2254042224 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
137 ĐOÀN THỊ NGỌC LINH 2354040138 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
138 ĐỖ THỊ HUỲNH NHƯ 2354040224 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
139 THỚI LÊ NGỌC THẢO 2354040272 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
140 NGUYỄN HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM 2354040329 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
141 CAO HẠ VY 2354040377 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
142 HUỲNH THỊ PHƯƠNG LINH 2454040022 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
143 NGUYỄN HỒNG NHƯ QUÝ  2454042243 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
144 THANG HUỲNH NHƯ Ý 2454042387 Kế toán - Kiểm toán Kế toán
145 BÙI HỮU ĐỨC 2354100016 Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán
146 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 2354100052 Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán
147 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 2354100053 Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán
148 LẠI VÕ NHƯ Ý 2354100097 Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán
149 LÊ ĐỖ HỒNG NHUNG 2454100012 Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán
150 LƯU HẢO NHƯ 2454102076 Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán
151 TRẦN KIM TUYỀN  2454102126 Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán
152 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 2254020022 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
153 VÕ THỊ THANH NGÂN 2254020050 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
154 LÊ VIỆT NHẬT 2254020053 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
155 NGUYỄN THỊ TÂM NHƯ  2254020060 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
156 ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG 2254020067 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
157 BÙI THỊ MINH HẠNH 2254022034 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
158 HỒ LÊ THANH THẢO 2254022125 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
159 TRẦN THỊ THU THẢO 2254022132 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
160 HUỲNH HỒNG ANH THƯ 2254022138 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
161 HUỲNH THỊ THANH BÌNH 2354020016 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
162 VƯƠNG MỸ LINH 2354020092 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
163 NGUYỂN ANH THƯ 2354020192 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
164 ĐOÀN NGUYỄN TUYẾT VY 2354020254 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
165 NGUYỄN NHẬT NHƯ YẾN 2354020273 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
166 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 2454020008 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
167 PHẠM THANH HÀ 2454022050 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
168 NGUYỄN HỮU TÂM 2454022177 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
169 NGUYỄN LONG XUYÊN 2454022252 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế
170 NGUYỄN THỊ MAI 2454140002 Kinh tế và Quản lý công Quản lý công
171 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG  2454142086 Kinh tế và Quản lý công Quản lý công
172 PHAN NGUYỄN ANH TUẤN  2454142095 Kinh tế và Quản lý công Quản lý công
173 ĐINH HUY HOÀNG 2451062013 Khoa học cơ bản KH dữ liệu
174 GIANG THIỆN DOANH 2351060005 Khoa học cơ bản Khoa học dữ liệu
175 NGUYỄN HỮU ĐỨC  2351060009 Khoa học cơ bản Khoa học dữ liệu
176 ĐẶNG DUY PHÚC 2351060028 Khoa học cơ bản Khoa học dữ liệu
177 VÕ NGỌC TRÂM 2451060007 Khoa học cơ bản Khoa học dữ liệu
178 TRẦN NGỌC HÂN 2451062011 Khoa học cơ bản Khoa học dữ liệu
179 ĐỖ BẢO YẾN NHI  2254070016 Luật Luật
180 NGUYỄN TRẦN TRÚC QUYÊN 2254072075 Luật Luật
181 VŨ PHẠM ANH THU  2254072091 Luật Luật
182 LÊ THỊ XUÂN MAI 2354070054 Luật Luật
183 NGUYỄN THANH TUẤN 2454072116 Luật Luật
184 LÊ THỊ MỸ LINH  2254062087 Luật Luật kinh tế
185 HỒ HỮU THẮNG 2254062159 Luật Luật kinh tế
186 TRẦN THỊ NHƯ Ý 2254062224 Luật Luật kinh tế
187 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 2354060182 Luật Luật kinh tế
188 ĐINH TRÚC QUỲNH 2354060193 Luật Luật kinh tế
189 LÊ THANH TÚ 2354060271 Luật Luật kinh tế
190 PHAN THỊ KIM HẰNG 2454060007 Luật Luật kinh tế
191 TRẦN NGỌC TRÂM ANH 2257012012 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
192 MÀO ĐÈO MẠNH HUY 2257012064 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
193 PHÙNG THỊ NGỌC HY 2357010123 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
194 NGUYỄN DƯƠNG THU NGỌC  2357010202 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
195 NGUYỄN THỊ NGỌC THƠ 2357010309 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
196 NGUYỄN TRẦN TÚ ANH 2457012023 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
197 HUỲNH TRƯƠNG THÚY HẰNG 2457012075 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
198 VŨ TRÀ MY 2457012154 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
199 NGÔ KIM NGÂN  2457012164 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
200 ĐỖ THỊ TRANG NHI 2457012196 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
201 TRẦN THỊ MỸ PHỤNG  2457012228 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
202 PHẠM LÊ QUỐC THẮNG 2457012268 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
203 LÊ THANH TRÀ 2457012317 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
204 NGÔ AYUN HẠ VY 2457012374 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh
205 BẠCH NGỌC DIỆU LINH 2357070026 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Hàn Quốc
206 LÊ ANH NHƯ 2357070044 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Hàn Quốc
207 LÊ ĐẶNG PHƯƠNG QUYÊN 2357070051 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Hàn Quốc
208 HÀ VIỆT TRINH 2357070067 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Hàn Quốc
209 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 2457070007 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Hàn Quốc
210 HỒ THỊ THANH NHÃ 2457072057 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Hàn Quốc
211 NGUYỄN THỊ NHƯ 2457072067 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Hàn Quốc
212 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG TRÂM 2457072094 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Hàn Quốc
213 HOÀNG PHƯƠNG LINH 2457050023 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Nhật
214 CHÂU THỊ KIM OANH 2457050037 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Nhật
215 LÂM NHÃ THANH 2457050045 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Nhật
216 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 2257040014 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
217 VÕ THỊ NGỌC LAN 2257040022 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
218 TRƯƠNG NGHIỆP VÂN 2257042080 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
219 HÀN TIỂU LY 2357040050 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
220 NGUYỄN NGỌC TRÂM 2357040104 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
221 PHAN THỊ QUỲNH ANH 2457042002 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
222 NGUYỄN MINH CHÂU 2457042007 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
223 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 2457042053 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
224 LÂM KHAN NHI 2457042068 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
225 NGUYỄN THỊ VA NÔ 2457042076 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
226 ĐẶNG THỊ DIỄM QUỲNH  2457042081 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
227 BÙI THỊ SÂM 2457042084 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
228 TRẦN THỊ THANH THỦY 2457042092 Ngoại ngữ Ngôn ngữ Trung Quốc
229 VŨ HOÀNG SANG 2354130054 Quản trị kinh doanh Du lịch
230 ĐỖ THỊ THỦY TIÊN  2454132081 Quản trị kinh doanh Du lịch
231 NGUYỄN LÊ TUẤN ĐẠT  2254082016 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
232 VÕ THỊ NGUYỄN MỸ LINH 2254082051 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
233 HỒ NGỌC BẢO QUỲNH  2254082080 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
234 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 2254082081 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
235 NGUYỄN KIM THOẠI  2254082099 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
236 TRẦN THIỆU THANH VY  2254082120 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
237 CAO THỊ HẰNG 2354080019 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
238 NGUYỄN THANH HIỀN 2354080022 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
239 LÊ THẢO LY 2354080046 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
240 TẠ MINH THÔNG 2354080108 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
241 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 2354080134 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
242 NGUYỄN PHÚC THUẬN 2454080014 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
243 NGUYỄN HỒ THU UYÊN 2454080016 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
244 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 2454082008 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
245 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 2454082029 Quản trị kinh doanh Kinh doanh quốc tế
246 TRẦN NGUYỄN KIỀU LINH  2354120049 Quản trị kinh doanh Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
247 TRẦN THỤY BẢO NGA  2354120057 Quản trị kinh doanh Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
248 NGÔ THANH NGÂN 2354120058 Quản trị kinh doanh Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
249 ĐINH NGUYỄN HỒNG NGỌC 2454122073 Quản trị kinh doanh Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
250 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 2454122133 Quản trị kinh doanh Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
251 NGUYỄN LIÊU TRIỆU VY 2354110118 Quản trị kinh doanh Marketing
252 NGUYỄN NGỌC MINH TUYẾT 2454110013 Quản trị kinh doanh Marketing
253 PHẠM DƯƠNG MINH THẢO 2454112098 Quản trị kinh doanh Marketing
254 THÁI NGUYỄN HỒNG THẮM 2454112100 Quản trị kinh doanh Marketing
255 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 2454112122 Quản trị kinh doanh Marketing
256 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT  2454112134 Quản trị kinh doanh Marketing
257 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG UYÊN 2454112140 Quản trị kinh doanh Marketing
258 NGUYỄN THU HIỀN 2154010246 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
259 VŨ HOÀNG THƠ 2154010912 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
260 ĐOÀN THỊ THÙY LINH 2254010063 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
261 VÕ THÙY MỴ 2254010078 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
262 VÕ NGỌC CẨM NHUNG 2254010108 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
263 NGUYỄN MINH HÙNG 2254012095 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
264 LÊ QUỐC HUY 2254012102 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
265 ĐẶNG NGỌC YẾN NHI 2254012195 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
266 TRẦN NGUYỄN THẾ TRƯỜNG 2254012343 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
267 NGUYỄN NGỌC KIM TUYẾN 2254042254 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
268 VŨ THỊ MAI HỒNG 2354010121 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
269 NGÔ THỊ THANH NHUNG 2354010307 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
270 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 2354010463 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
271 TRẦN TẤN ĐẠT 2454010013 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
272 NGUYỄN HUỲNH TỐ QUYÊN 2454010068 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
273 PHẠM NGỌC PHƯƠNG ANH  2454012021 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
274 TRẦN HÀ MINH ANH 2454012022 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
275 PHẠM THỊ HỒNG HUẾ  2454012106 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
276 HOÀNG NGỌC PHI HÙNG 2454012117 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
277 TRỊNH VĂN LIÊM 2454012154 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
278 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 2454012198 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
279 LÝ ANH THƯ 2454012354 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
280 NGUYỄN QUỲNH TRÂM 2454012391 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
281 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 2454012422 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
282 TRẦN THỊ MỸ NGÂN  2154090136 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
283 TRẦN LIỄU NHIÊN 2154090177 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
284 MÃ MINH TÂM 2154090225 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
285 ĐỖ TRẦN CẨM TÚ 2154090311 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
286 NGUYỄN TẤN ĐẠT 2254090003 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
287 NGUYỄN GIA HÂN  2254092011 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
288 VÕ MAI NGỌC HÂN  2354090022 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
289 LÂM TRÌNH HƯƠNG NGUYÊN  2354090048 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
290 HOÀNG THỊ THUÝ NGA 2454090009 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
291 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 2454090021 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
292 NUÔN TRẦN TUYẾT ANH 2454092002 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
293 NGUYỄN TRẦN BẢO CHÂU 2454092011 Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực
294 TRẦN TUẤN VIỆT 2154030973 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
295 TRẦN ĐẶNG NGỌC VY  2154031016 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
296 PHẠM THỊ BẢO ÁNH 2254032016 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
297 LÝ THỊ CẨM GIANG 2254032045 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
298 SƠN BẢO HÒA  2254032068 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
299 PHẠM GIA KHANG 2254032086 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
300 PHAN THỊ HOÀNG PHƯƠNG 2254032213 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
301 PHẠM THỊ QUỲNH 2254032223 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
302 ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG VY 2254032339 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
303 PHAN THỊ NHÃ HÂN 2354030098 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
304 PHAN THỊ THẢO NGUYÊN 2354030249 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
305 MAI PHAN THUỶ TRÚC 2354030420 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
306 HỒ Ý VY 2354030452 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
307 PHẠM THỊ NHƯ Ý 2354030472 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
308 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG  2454032075 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
309 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 2454032205 Tài chính - Ngân hàng Tài chính ngân hàng
310 MAI THỊ HỒNG HẠNH  2156023061 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Công tác xã hội
311 HUỲNH KIM KHANH 2156023087 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Công tác xã hội
312 TÔ XUÂN NGỌC MAI 2156023109 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Công tác xã hội
313 NGUYỄN NGỌC NHƯ MAY 2156023110 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Công tác xã hội
314 LÊ MINH HƯƠNG 2356020038 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Công tác xã hội
315 LƯƠNG MINH TRUNG 2356020122 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Công tác xã hội
316 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 2155013003 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
317 LÊ HOÀNG BẢO NGÂN 2255010043 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
318 VŨ THỊ HỒNG ĐIỆP 2255012007 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
319 NGUYỄN ĐỨC DUY  2255012011 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
320 NGÔ THỊ LỆ QUYÊN 2255012056 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
321 THIẾT THỊ MỸ LIÊN 2355010046 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
322 ĐINH THỊ HỒNG MY 2355010062 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
323 LÊ HOÀNG BẢO NHI 2355010093 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
324 LÊ NGỌC PHỤNG 2355010113 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
325 LÊ THỊ KIỀU TRANG 2355010151 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
326 TRẦN ĐỨC TRÍ  2355010157 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
327 TẠ NGỌC VI 2355010169 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
328 LÂM NGỌC THUYÊN 2455010034 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
329 LƯƠNG HOA LINH  2455012025 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Đông Nam Á học
330 LƯU THỊ KIM THỦY 2456030010 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Tâm lý học
331 TRẦN THỊ MỸ CHÂU 2456032014 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Tâm lý học
332 ĐINH HOÀNG TRINH NỮ NIÊ 2456032075 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Tâm lý học
333 NGUYỄN THANH PHÚC 2456032083 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Tâm lý học
334 ĐÀO THỊ PHÚC THÀNH 2456032094 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Tâm lý học
335 NGUYỄN HUỲNH TRÚC MI 2256010039 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Xã hội học
336 ĐẶNG THỊ VY NAM 2356010051 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Xã hội học
337 VÕ NGỌC THANH 2356010086 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Xã hội học
338 ĐÀM THỊ THU THẢO 2356010087 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Xã hội học
339 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 2356010109 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Xã hội học
340 NGUYỄN THỊ YẾN VY  2356010131 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Xã hội học
341 HOÀNG NGỌC BIÊN 2456012013 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Xã hội học
342 HUỲNH THỊ THU NGÂN 2456012060 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Xã hội học
343 NGUYỄN NGỌC THANH QUYÊN 2456012085 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Xã hội học
344 VŨ THÁI THIÊN TRANG 2456012119 Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á Xã hội học
345 LỮ MINH QUANG 2151020147 Xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
346 TRẦN MINH THUẬN 2351020148 Xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
347 LÊ QUANG VINH 2451022097 Xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
348 NGUYỄN HUY THỊNH  2251040038 Xây dựng Quản lý xây dựng
349 NGUYỄN QUỲNH TRÂN 2251040040 Xây dựng Quản lý xây dựng
350 TRẢO TRƯƠNG HỒNG TRANG 2251040042 Xây dựng Quản lý xây dựng
351 NGUYỄN QUỐC HƯNG 2251042038 Xây dựng Quản lý xây dựng
352 PHẠM KHANG 2251042050 Xây dựng Quản lý xây dựng
353 NGUYỄN HỬU TÂY 2251042102 Xây dựng Quản lý xây dựng
354 NGÔ VĂN THƯỢNG 2251042114 Xây dựng Quản lý xây dựng
355 TRƯƠNG HUỆ TRÂN 2251042124 Xây dựng Quản lý xây dựng
356 NGUYỄN THANH BÌNH 2451042006 Xây dựng Quản lý xây dựng
Talkshow_Career Choice 15-4-2025

Link download giấy chứng nhận: --> download here

Tìm việc làm
Kết nối với trường ĐH Mở TPHCM
Thăm dò ý kiến

Bạn mong muốn làm việc ở đâu?

  • Khu vực công.
  • Khu vực tư nhân.
  • Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
  • Tự tạo doanh nghiệp.

 

Cảm ơn bạn gia nhập mạng lưới nhân tài của chúng tôi,

Bằng cách tham gia mạng lưới nhân tài của chúng tôi, bạn chưa thực sự ứng tuyển vào các vị trí tuyển dụng.

Hãy ứng tuyển ngay để trở thành ứng viên sáng giá cho vị trí tuyển dụng của chúng tôi hoặc tiếp tục cập nhật hồ sơ.