[The Next Employee 2025] Danh sách sinh viên có chứng nhận tham gia ngày 30 tháng 3 năm 2025.
TT | MSSV | Họ và tên | Khoa | Ngành học |
001 | 2151050512 | Văn Công Tuấn | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
002 | 2151053033 | Trần Lê Tuấn Kiệt | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
003 | 2351050007 | Vũ Trần Phương Anh | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
004 | 2351050049 | Lê Thị Mai Hồng | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
005 | 2351050189 | Hồ Thị Ngọc Trinh | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
006 | 2254052059 | Nguyễn Phát | Công nghệ thông tin | Hệ thống thông tin quản lý |
007 | 2154043023 | Đỗ Ngọc Hương Giang | Đào tạo đặc biệt | Kế toán Chất lượng cao |
008 | 2154043032 | Nguyễn Gia Hân | Đào tạo đặc biệt | Kế toán Chất lượng cao |
009 | 2254022113 | Vũ Mai Như Quỳnh | Đào tạo đặc biệt | Kinh tế (Chất lượng cao) |
010 | 2254022150 | Mai Trần Thanh Thuỷ | Đào tạo đặc biệt | Kinh tế (Chất lượng cao) |
011 | 2054062206 | Trịnh Ngọc Yến Thi | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
012 | 2154063048 | Võ Thị Kim Thoa | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
013 | 2254062083 | Cao Bảo Linh | Đào tạo đặc biệt | Luật kinh tế (Chất lượng cao) |
014 | 2157010195 | Đặng Trần Bảo Haba | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
015 | 2257012186 | Trần Huỳnh Tấn Tài | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
016 | 2457010009 | Ngô Ngọc Cẩm | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
017 | 2457012010 | Hoàng Châu Anh | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
018 | 2457012063 | Nguyễn Trần Minh Đức | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
019 | 2457012200 | Nguyễn Lê Yến Nhi | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
020 | 2457012282 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
021 | 2457012343 | Hồ Thị Ngọc Trinh | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
022 | 2257052026 | Huỳnh Văn Bảo Lâm | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) |
023 | 2257052087 | Jung Ho Young | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) |
024 | 2257042001 | Nhâm Võ Ngọc Ánh | Đào tạo đặc biệt | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
025 | 2154011189 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
026 | 2254010003 | Bùi Gia Anh | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
027 | 2254012221 | Nguyễn Phạm Phượng Oanh | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
028 | 2354010552 | Trần Phan Khánh Vy | Đào tạo đặc biệt | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
029 | 2154030010 | Dương Hoàng Anh | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
030 | 2154030248 | Nguyễn Minh Hùng | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
031 | 2154033004 | Lê Quốc Anh | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
032 | 2154033073 | Ngô Ngọc Anh Thư | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
033 | 2254030013 | Nguyễn Quốc Dũng | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
034 | 2254032003 | Trần Bình An | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
035 | 2254032046 | Nguyễn Thị Hương Giang | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
036 | 2254032067 | Nguyễn Thị Hoàng Hoa | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
037 | 2254032072 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
038 | 2254032241 | Nguyễn Thị Minh Thảo | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
039 | 2254032276 | Lê Nữ Mai Thuỳ | Đào tạo đặc biệt | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
040 | 2154040214 | Lương Nguyễn Đức Mạnh | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
041 | 2454042110 | Phạm Nguyễn Khánh Hưng | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
042 | 2454042191 | Lê Thị Ánh Ngọc | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán |
043 | 2254100020 | Nguyễn Hồng Phượng | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
044 | 2254102011 | Quách Đông Duy | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
045 | 2254102019 | Trần Nguyễn Minh Huyền | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
046 | 2254102031 | Hoàng Xuân Mai | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
047 | 2254102037 | Huỳnh Thị Quỳnh Nga | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán |
048 | 2154020409 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
049 | 2254020046 | Hoàng Thảo Ly | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
050 | 2254020081 | Phạm Phương Thảo | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
051 | 2254022192 | Lượng Nguyễn Như Ý | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế |
052 | 2354070019 | Phan Thị Thu Hà | Luật | Luật |
053 | 2254060032 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Luật | Luật kinh tế |
054 | 2354060094 | Trần Thị Thiên Kim | Luật | Luật kinh tế |
055 | 2354060217 | La Thị Hồng Thơm | Luật | Luật kinh tế |
056 | 2454062006 | Cao Phúc Anh | Luật | Luật kinh tế |
057 | 2454062020 | Trần Thị Kiều Anh | Luật | Luật kinh tế |
058 | 2057012121 | Nguyễn Phúc Thịnh | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
059 | 2157010483 | Tân Nguyễn Thu Nhàn | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
060 | 2257010071 | Nguyễn Thị Tuyết Nghi | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
061 | 2257012254 | Cao Điền Trung | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
062 | 2457012095 | Đỗ Quang Huy | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
063 | 2457012130 | Nguyễn Bá Lân | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh |
064 | 2257072030 | Ngô Như Uyên | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
065 | 2257050003 | Dương Thuỳ Anh | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Nhật |
066 | 2257050009 | Nguyễn Trần Trang Anh | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Nhật |
067 | 2354130001 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | Quản trị kinh doanh | Du lịch |
068 | 2354130028 | Nguyễn Khánh Ly | Quản trị kinh doanh | Du lịch |
069 | 2154080163 | Bùi Quốc Huy | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
070 | 2254082081 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
071 | 2254082083 | Vũ Như Quỳnh | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
072 | 2354080009 | Võ Song Ngọc Lan Anh | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
073 | 2354080042 | Triệu Khánh Linh | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh quốc tế |
074 | 2254122006 | Trịnh Hoài Đăng | Quản trị kinh doanh | Logistics&QL chuỗi cung ứng |
075 | 2154010613 | Trần Minh Nhật | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
076 | 2154010663 | Nguyễn Ngọc Hồng Nhung | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
077 | 2254092030 | Huỳnh Uyên Nhi | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
078 | 2354010145 | Phạm Xuân Hưng | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
079 | 2354010228 | Sử Thị Hiền Minh | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
080 | 2354010375 | Lê Hữu Tân | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
081 | 41231068TPE1 | Trần Hữu Thịnh | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
082 | 2154090136 | Trần Thị Mỹ Ngân | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
083 | 2154090248 | Phan Thị Hoài Thu | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
084 | 2154090254 | Trịnh Thị Thu Thuỷ | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
085 | 2154090316 | Đỗ Tường Vi | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
086 | 2254090003 | Nguyễn Tấn Đạt | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
087 | 2254090019 | Đặng Nguyễn Minh Nhật | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
088 | 2254092010 | Chu Mỹ Hân | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
089 | 2254092046 | Thái Thị Thu Thủy | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
090 | 2354090033 | Nguyễn Thị Hồng Lam | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhân lực |
091 | 2154030085 | Nguyễn Thành Danh | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng |
092 | 2154030428 | LÊ THỊ NGÂN | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng |
093 | 2154030536 | Trần Thị Tuyết Nhi | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng |
094 | 2254032047 | Phạm Kiều Giang | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng |
095 | 2455012072 | Võ Lâm Tố Uyên | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Đông Nam Á học |
096 | 2056012193 | Nguyễn Ngọc Bích Tiên | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
097 | 2256010018 | Phạm Thị Thuỳ Duyên | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
098 | 2456012068 | Nguyễn trọng nhân | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
099 | 2456012071 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á | Xã hội học |
100 | 2151023171 | Đặng Lê Hoài Phúc | Xây dựng | CNKT Công trình xây dựng |
101 | 2151043082 | Trương Anh Kiệt | Xây dựng | Quản lý xây dựng |
Link download giấy chứng nhận tham gia --> Download tại đây (Login bằng email Trường cấp)
Tin khác
[Trở về]
- [Career-talk số 02 tháng 03/2025] Danh sách sinh viên có tham gia và hoàn thành chương trình tư vấn Kỹ năng tham dự phỏng vấn tuyển dụng vào doanh nghiệp (02/04)
- [Career-talk số 01 tháng 03/2025] Danh sách sinh viên có tham gia và hoàn thành chương trình tư vấn Kỹ năng chuẩn bị và nộp hồ sơ ứng tuyển vào doanh nghiệp (02/04)
- 6 mẹo quản lý thời gian đơn giản nhưng hiệu quả (10/11)
- Những câu hỏi phỏng vấn việc làm thường gặp & cách trả lời hay nhất bằng tiếng Anh và tiếng Việt (30/06)
- 5 cách giao tiếp khôn ngoan đi đâu cũng tạo thiện cảm tốt (13/06)
Tìm việc làm
Kết nối với trường ĐH Mở TPHCM
Thăm dò ý kiến
Bạn mong muốn làm việc ở đâu?
- Khu vực công.
- Khu vực tư nhân.
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
- Tự tạo doanh nghiệp.